Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
201 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
202 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
203 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
204 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
205 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
206 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
207 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
208 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
209 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
210 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
211 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 |